適正価格 (n)
てきせいかかく [THÍCH CHÁNH GIÁ CÁCH]
◆ giá phù hợp; giá phải chăng
適正価格で〜を手に入れる
được giá phù hợp
〜に対する適正価格を(人)に示す
đề nghị một mức giá phù hợp
OPECに石油の適正価格の設定を求める
yêu cầu OPEC có một mức giá dầu phải chăng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao