適材適所 (exp, n)
てきざいてきしょ [THÍCH TÀI THÍCH SỞ]
◆ người phù hợp ở nơi phù hợp
社会における適材適所を行う
xếp nguời phù hợp vào nơi phù hợp trong xã hội
適材を適所に置く
sắp xếp đúng người đúng việc
適材適所である
người phù hợp với công việc
愚か者にはムチを、教室には棒を。これが適材適所。
đúng người đúng việc luôn mang lại kết quả tốt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao