適性検査 (n)
てきせいけんさ [THÍCH TÍNH KIỂM TRA]
◆ cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
宇宙飛行士としての適性検査を受けているのだ.
tôi tham dự cuộc thi trắc nghiệm khả năng như nhà du hành vũ trụ
進学適性検査 をする
thi trắc nghiệm khả năng học lên cao
音楽適性検査
kiểm tra năng khiếu âm nhạc
医学部適性検査
bài trắc nghiệm trường Y .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao