適応症 (n)
てきおうしょう [THÍCH ỨNG CHỨNG]
◆ bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định
宇宙適応症候群
hội chứng bệnh thích nghi với vũ trụ
追加適応症
bệnh phản ứng phụ với một loại thuốc được chỉ định
〜と同じ適応症に用いられる
thường phản ứng với những chỉ định cùng loại như ~
〜の適応症に使用される
thường phản ứng với ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao