適応性 (n, adj-no)
てきおうせい [THÍCH ỨNG TÍNH]
◆ Tính thích nghi; tính thích ứng
経済の適応性と競争力を強化する
tăng cường khả năng cạch tranh và thích nghi của nền kinh tế
Từ đồng nghĩa của 適応性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao