遥か (adj-na, adv, n)
はるか [DIÊU]
◆ xa xưa; xa; xa xôi
はるかな地平線
chân trời xa
◆ xa; xa tít
(人)が思っているよりもはるかに
vượt xa hơn cả những gì người ta nghĩ
◆ xa; xa xôi; nơi xa
はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương
はるか〜年も昔
ngày xửa ngày xưa .
Từ đồng nghĩa của 遥か
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao