遣る (v5r, vt)
やる [KHIỂN]
◆ làm; để có sự giao hợp; tới sự giết; để cho (tới những cấp dưới, những động vật, etc.); tới sự liên lạc (một bức thư); gửi; tới sự nghiên cứu; để thực hiện; tới trò chơi (thể thao, trò chơi); có (ăn, uống, hút thuốc); tới hàng (một thuyền); tới sự chạy hoặc operate (một quán ăn)
Từ trái nghĩa của 遣る
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao