遣る瀬ない
やるせない [KHIỂN LẠI]
◆ không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
◆ buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
◆ cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn
◆ không thể an ủi được, không thể giải được, buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
◆ tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
◆ nản lòng, nản chí
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao