遡る (v5r, vi)
さかのぼる [TỐ]
◆ đi ngược dòng
◆ làm cho có hiệu lực trở về ngày trước
その当時にさかのぼって考えるとずいぶん愉快な事があった.
khi nhìn lại thời gian trước tôi nhớ lại nhiều điều thú vị
◆ trở lại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao