遠隔 (n, adj-no)
えんかく [VIỄN CÁCH]
◆ khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
遠隔システム
hệ thống từ xa
遠隔オブジェクト
đối tượng tầm xa
遠隔の地から来る
đến từ một nơi xa xôi, hẻo lánh
遠隔の地
nơi xa xôi, hẻo lánh
遠隔(地にある)コンピュータ
máy tính từ xa
◆ xa cách
◆ xa thẳm .
Từ trái nghĩa của 遠隔
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao