遠隔教育 (n)
えんかくきょういく [VIỄN CÁCH GIÁO DỤC]
◆ giáo dục từ xa; đào tạo từ xa
米国遠隔教育協会
hiệp hội giáo dục từ xa Mỹ
遠隔教育を進める
tăng cường công tác đào tạo từ xa
遠隔教育のシステムの確立
sự thành lập hệ thống giáo dục từ xa
遠隔教育のシステム
hệ thống đào tạo từ xa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao