遠隔操作 (n, adj-no)
えんかくそうさ [VIỄN CÁCH THAO TÁC]
◆ sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
遠隔操作は近代な家電に非常に重要な機能である
điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao