遠近法 (n)
えんきんほう [VIỄN CẬN PHÁP]
◆ luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ)
遠近法の基本を学ぶ
học những điều cơ bản của luật xa gần
遠近法によって
dựa vào luật xa gần
線遠近法
luật xa gần về ánh sáng
空気遠近法
luật xa gần trong không khí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao