遠距離 (n, adj-no)
えんきょり [VIỄN CỰ LI]
◆ cự ly dài; khoảng cách xa
毎日の遠距離通学は楽じゃない。
Ngày nào cũng đi học với quãng đường xa thì chẳng vui vẻ chút nào. .
Từ trái nghĩa của 遠距離
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao