遠望 (n, vs)
えんぼう [VIỄN VỌNG]
◆ cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
◆ sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi
◆ sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao