遠慮する (vs)
えんりょ [VIỄN LỰ]
◆ ngại ngần; ngại
質問があったら遠慮しないで先生に聞きなさい。
Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi thầy giáo đừng có ngại.
彼女の気持ちを傷つけるといけないと思い、真実を告げることを遠慮した。
Tôi ngại nói với cô ấy sự thật vì nghĩ rằng sẽ làm tổn thương tình cảm của cô ấy. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao