遠征 (n, vs, adj-no)
えんせい [VIỄN CHINH]
◆ viễn chinh; thám hiểm
僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。
Nhóm của chúng tôi mùa thu này sẽ đi Mỹ thám hiểm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao