遠く (adj-no, n-adv, n)
とおく [VIỄN]
◆ nơi xa; phía xa; đằng xa
彼は歌手としては君に遠く及ばないだろう
Nếu coi là ca sĩ thì anh ấy không thể bằng anh được
私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある
Nhà tôi ở cách xa Trung tâm Hà Nội .
Từ đồng nghĩa của 遠く
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao