違法 (adj-na, n, adj-no)
いほう [VI PHÁP]
◆ sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp
飲酒運転は違法だ。
Lái xe khi say rượu là phạm luật.
違法駐車
đỗ xe trái luật pháp
違法建築
xây dựng trái luật pháp
◆ trái phép
◆ vi phạm luật pháp; phạm pháp; bất hợp pháp
酒飲み運転は違法である
Uống rượu lái xe là phạm pháp
彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ
Việc anh ta đang làm là phạm pháp và đáng bị trừng phạt
◆ vi phân .
Từ trái nghĩa của 違法
Từ đồng nghĩa của 違法
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao