違う (v5u, vi)
ちがう [VI]
◆ khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp
私の生い立ちは彼のとはとても[かなり]違う。
Gia cảnh của tôi thì khác xa so với của anh ta
罪のないささいなうそと大掛かりで悪質なうそは違う。
Có sự khác nhau giữa lời nói dối vô tội và lời nói dối trắng trợn
◆ lầm lẫn
◆ nhầm
◆ sai .
Từ trái nghĩa của 違う
Từ đồng nghĩa của 違う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao