違いない (exp, adj-i)
ちがいない [VI]
◆ không khác nhau; không nhầm lẫn; chắc hẳn; ắt hẳn
お、彼女見たことないな。新人に違いない。
Này tôi không nhận ra cô ta, chắc hẳn cô ta là người mới
あのあばずれ女が気の弱いうちの主人を誘惑したに違いない。
Chắc hẳn mụ đàn bà đĩ thõa kia đã quyến rũ chồng tôi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao