達する
たっする [ĐẠT]
◆ lan ra
◆ tới; đạt tới
地震による損害は2億円に達する。
Thiệt hại của trận động đất lên đến 200 triệu yên.
私たちはついに山頂に達する。
Cuối cùng thì chúng tôi cũng lên đến đỉnh núi. .
Từ đồng nghĩa của 達する
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao