道 (n)
みち [ĐẠO]
◆ con đường; con phố
◆ đạo
◆ đường
◆ đường đi
◆ lĩnh vực
◆ phương tiện; cách thức
会社を辞めてからの生活の道を考えているのか。
Anh đã nghĩ đến cách nào để sống sau khi thôi việc ở công ty chưa?
Từ đồng nghĩa của 道
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao