道草 (n, vs)
みちくさ [ĐẠO THẢO]
◆ bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường
◆ quanh quẩn; lang thang
高校生の中には喫茶店に立ち寄って道草を食う者がいる
Trong số học sinh trung học vẫn có những người ghé vào các quán nước và quanh quẩn ở đó. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao