道具
どうぐ [ĐẠO CỤ]
◆ đồ dùng
◆ dụng cụ; phương tiện
言葉は意思を伝達する道具である。
Lời nói là phương tiện để truyền đạt suy nghĩ.
聴診器は医者にとっては大事な道具である。
Máy nghe tai là một dụng cụ quan trọng đối với bác sĩ
◆ dụng phẩm .
Từ đồng nghĩa của 道具
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao