過言 (n)
かごん [QUÁ NGÔN]
◆ Sự thổi phồng; sự nói quá lời; sự nói phóng đại; sự nói phóng đại; thổi phồng; nói quá lời; phóng đại; nói phóng đại; quá lời; nói ngoa
(以下)と言っても過言ではないだろう。
nếu nói rằng ... thì cũng không phải là nói ngoa (quá lời)
であると言っても過言ではない
dù nói là ~ thì cũng không phải là quá lời .
Từ đồng nghĩa của 過言
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao