過程 (n)
かてい [QUÁ TRÌNH]
◆ quá trình; giai đoạn
〜の核削減過程
quá trình cắt giảm hạt nhân của ~
閉鎖される過程
giai đoạn bị phong tỏa
点火過程(エンジンの)
quá trình bắt lửa (của động cơ)
治療(過程)に入る
bước vào quá trình điều trị.
Từ đồng nghĩa của 過程
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao