過疎 (n, adj-no)
かそ [QUÁ SƠ]
◆ sự giảm dân số
過疎化の影響
ảnh hưởng của việc dân số thưa thớt
人口の過疎に悩む
đau đầu về việc dân số ít.
Từ trái nghĩa của 過疎
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao