過激派 (n)
かげきは [QUÁ KÍCH PHÁI]
◆ đảng cực đoan; phe quá khích; phái quá khích; người có tính cực đoan; quá khích
過激派による暴力行為
hành vi bạo lực do các phần tử quá khích gây ra
パレスチナ過激派の指導者
thủ lĩnh của đảng quá khích Palestinian .
Từ đồng nghĩa của 過激派
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao