過渡期 (n, adj-no)
かとき [QUÁ ĐỘ KÌ]
◆ giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp
過渡期の経済問題
những thách thức của nền kinh tế trong giai đoạn quá độ
過渡期にある経済(社会主義経済などから市場主義経済などへの)
nền kinh tế trong giai đoạn (thời kì) quá độ (từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa chuyển sang nền kinh tế thị trường)
疫学の過渡期
giai đoạn chuyển tiếp của bệnh lý
〜の成長における過渡期
giai đoạn quá độ trong sự phát triển của ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao