過去 (n-adv, n)
かこ [QUÁ KHỨ]
◆ quá khứ; ; qua; trước
過去1〜2年間
1, 2 năm trước
過去10年の間
thập niên qua
現在と過去
quá khứ và hiện tại
つらい過去
quá khứ đau khổ .
Từ trái nghĩa của 過去
Từ đồng nghĩa của 過去
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao