過半数 (n)
かはんすう [QUÁ BÁN SỔ]
◆ đa số; đại đa số; số đông; quá bán
過半数に達していない
chưa đạt quá bán
出席議員の過半数で可決される
quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự
過半数を占める
chiếm quá bán
過半数を得る
thu được sự nhất trí của đại đa số
過半数が〜から成る
được hình thành từ đa số
株主の過半数
đa số cổ đông
委員会の過半数
đa số ủy ban .
Từ đồng nghĩa của 過半数
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao