過労 (n, adj-no)
かろう [QUÁ LAO]
◆ sự lao động vất vả; sự mệt mỏi quá sức; lao động quá sức; lao lực quá sức; làm việc quá sức
過労によって適切な注意を怠ること
Mệt quá nên không để ý
妻は、夫が過労によって死亡したのだと信じている
Vợ anh ấy tin rằng anh ấy bị chết là do lao lực quá sức
父が過労で倒れた
Bố tôi bị bất tỉnh vì làm việc quá sức
過労が彼の病を悪化させた
lao động quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn .
Từ đồng nghĩa của 過労
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao