過剰 (adj-na, n)
かじょう [QUÁ THẶNG]
◆ sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
男性ホルモンの過剰
sự thừa hocmôn nam tính
資源の過剰
sự dồi dào tài nguyên
労働力の過剰
sự dư thừa lao động
◆ vượt quá; quá; thừa
過剰な干渉
sự can thiệp quá nhiều
過剰なエネルギー
năng lượng thừa .
Từ trái nghĩa của 過剰
Từ đồng nghĩa của 過剰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao