過剰人口 (n)
かじょうじんこう [QUÁ THẶNG NHÂN KHẨU]
◆ số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
農村過剰人口
dân số thặng dư ở nông thôn
大都市の過剰人口
số dân thặng dư ở các thành phố lớn
相対的過剰人口
dân số thặng dư tương đối
過剰人口用住宅団地
nơi ăn chốn ở của số dân dư thừa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao