過つ (v5t, vi)
あやまつ [QUÁ]
◆ mắc lỗi; phạm lỗi; phạm sai lầm; phạm lỗi lầm
同じ過ちをより大きな規模で犯す
phạm lỗi cũ với mức độ nghiêm trọng hơn (quy mô lớn hơn)
過去の過ちをくよくよする
dằn vặt về lỗi lầm trong quá khứ
過去の過ちから学び取る
học từ sai lầm trong quá khứ
どうしようもない過ち
sai lầm nghiêm trọng
ささいな過ち
lỗi nhỏ
(人)が犯したのではなく私たちが集団として犯した過ち
lỗi đó không phải một mình ~ phạm phải, mà do cả nhóm chúng em phạm phải
(人)が犯した最大の過ち
sai lầm lớn nhất mà ai đó phạm phải
過って罪を犯す
vô tình phạm tội .
Từ đồng nghĩa của 過つ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao