遍歴 (n, vs)
へんれき [BIẾN LỊCH]
◆ sự đi khắp nơi; sự đi hết nơi này đến nơi khác; giang hồ
さまざまな遍歴を経る
Trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.
冒険を求めて遍歴を重ねるの騎士
Hiệp sĩ giang hồ đi tìm kiếm sự mạo hiểm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao