運送 (n, vs)
うんそう [VẬN TỐNG]
◆ sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải
運送店
hãng giao nhận vận tải
運送業者
người vận tải
運送会社
công ty vận tải
当時は新鮮な魚菜類を遠隔地へ運送するのは不可能だった。
Thời ấy không thể vận chuyển rau và cá tươi đến những vùng có khoảng cách xa được. .
Từ đồng nghĩa của 運送
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao