運転手
うんてんしゅ [VẬN CHUYỂN THỦ]
◆ người cầm lái
◆ người lái xe; tài xế
プロの運転手
tài xế chuyên nghiệp
トラックの運転手
tài xế xe tải
(日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手
tài xế ít kinh nghiệm (chưa thành thục) chỉ được lái vào ngày chủ nhất .
Từ đồng nghĩa của 運転手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao