運賃
うんちん [VẬN NHẪM]
◆ cước
◆ cước phí
◆ cước vận chuyển; vận chuyển; vận tải; chuyên chở
〜までのタクシー運賃
cước tắc xi đến
〜までの往復運賃
cước vận chuyển hai chiều đến
運賃・保険料・手数料および利息込み値段
giá gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm, hoa hồng và lãi suất (CIF&I)
運賃・手数料込み値段
giá gồm cước vận chuyển và hoa hồng (CFC)
チャーター運賃
vận chuyển tàu chợ
割引なしの正規運賃
cước vận chuyển không bao gồm chiết khấu
◆ giá vé hành khách
◆ tiền cước .
Từ đồng nghĩa của 運賃
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao