運良く (adv)
うんよく [VẬN LƯƠNG]
◆ số đỏ; may mắn
運良く素晴らしい夫に恵まれる
may mắn lấy được người chồng tuyệt vời
運良くすてきな妻に恵まれる
may mắn được ban cho người vợ tuyệt vời
運良く〜することができる
may mắn làm được việc gì
若くて素晴らしい先生のクラスに運良く巡りあえた
tôi may mắn được vào một lớp có cô giáo trẻ và rất tuyệt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao