運用する (vs)
うんよう [VẬN DỤNG]
◆ vận dụng; ứng dụng; sử dụng; điều hành; áp dụng
施設をうまく運用して行く
điều hành công trình một cách thuận lợi, có hiệu quả
(〜を)うまく運用する
vận dụng một cách có hiệu quả
〜を実効的に運用する
sử dụng một cách có hiệu quả
運用契約
hợp đồng quản lý
法を運用する
áp dụng luật
資金を運用する
điều hành sử dụng vốn
資本を運用する
sử dụng vốn
機密費を運用する
sử dụng chi phí cơ mật
ほかのシステムと相互運用する
sử dụng cùng với hệ thống khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao