運搬 (n, vs)
うんぱん [VẬN BÀN]
◆ sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển; chở
運搬する
vận tải, chuyên chở, vận chuyển
運搬量
lượng chuyên chở
運搬費
phí chuyên chở (vận tải, vận chuyển)
運搬装置
thiết bị vận chuyển
運搬距離
cự ly chuyên chở
運搬車
xe vận chuyển
運搬業
ngành vận tải
その会社はオフィス用の家具を運搬している
công ty đó chuyên nhận vận chuyển đồ dùng văn phòng
工場内運搬
vận chuyển nội bộ (trong nhà máy)
危険物の運搬
vận chuyển hàng nguy hiểm (hàng dễ cháy nổ)
Từ đồng nghĩa của 運搬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao