運営する (vs)
うんえい [VẬN DOANH]
◆ quản lý; điều hành; kinh doanh; điều phối; chỉ đạo; hoạt động; vận hành
(〜の)ファンクラブのホームページを運営する
quản lý trang web của câu lạc bộ những người hâm mộ
〜によって金融政策を運営する
chỉ đạo chính sách tài chính dựa vào
〜を効果的に運営するために必要不可欠である
là hết sức cần thiết, không thể thiếu nhằm vận hành một cách hiệu quả
破産裁判所の保護下で運営する
hoạt động dưới sự bảo vệ (bảo trợ) của tòa án phá sản
生活の質の向上を目的に運営する
kinh doanh nhằm mục đích cải thiện đời sống
困難な情勢下で国を円滑に運営する
chỉ đạo đất nước một cách trôi chảy trong bối cảnh, tình hình hết sức khó khăn
その環境プログラムを運営する
điều phối chương trình môi trường
そのプロジェクトを立案し運営する
xây dựng và quản lý dự án đó
(人)のマネージメント会社を運営する
điều hành công ty của ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao