運動場 (n)
うんどうじょう [VẬN ĐỘNG TRÀNG]
◆ sân vận động
アスファルトの運動場
sân vận động tráng nhựa đường
公共の運動場
sân vận động công cộng
学校の運動場
sân vận động của trường .
Từ đồng nghĩa của 運動場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao