運動会 (n)
うんどうかい [VẬN ĐỘNG HỘI]
◆ cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
今日は私たちの運動会です。
Hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng tôi. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao