運動する (vs)
うんどう [VẬN ĐỘNG]
◆ vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh
けがをしないように_分から_分間ウォーミングアップをしてから運動する
để tránh bị thương, cần khởi động từ ~ đến ~ phút sau đó mới được chơi thể thao
〜の完全自治を求めて運動する
phong trào đấu tranh đòi quyền tự trị
1日_分間適度に運動する
vận động ở mức độ vừa phải mỗi ngày ~ phút
一日に20分間運動する
vận động 20 phút một ngày
できるときにできる場所で運動する
chơi thể thao mọi lúc mọi chỗ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao