遊んでテレビ
あそんでてれび [DU]
◆ Cái tivi nhàn rỗi(bị bỏ không, ko đc sử dụng). Đây là cách sử dụng khác của động từ 遊んで
どこかの家で遊んで自転車を探してるよ
Hãy đi kiếm cái xe đạp mà bị bỏ không(không sử dụng) ở đâu đó!
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao