遊び相手 (n)
あそびあいて [DU TƯƠNG THỦ]
◆ bạn chơi; đồng đội
週末の遊び相手ができて楽しみだ
tôi vui vì có người bạn chơi cùng vào cuối tuần
遊び相手がない
chẳng có bạn chơi cùng .
Từ đồng nghĩa của 遊び相手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao