遅配 (n, vs)
ちはい [TRÌ PHỐI]
◆ sự chậm trễ; trì hoãn; ngăn trở
大雪のため郵便が遅配になった。
Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ bị chậm trễ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao